|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58584 |
---|
005 | 202104011452 |
---|
008 | 170413s2012 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4167796031 |
---|
020 | |a9784167796037 |
---|
035 | |a1456390622 |
---|
035 | ##|a1083169781 |
---|
039 | |a20241202170519|bidtocn|c20210401145200|dmaipt|y20170413101537|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.635|bSAS |
---|
100 | 0 |a佐々木, 譲 |
---|
245 | 10|a 廃墟に乞う /|c佐々木譲 ; [Jō Sasaki] |
---|
260 | |a東京 : |b文藝春秋, |c2012 |
---|
300 | |a366 p. ; |c16 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000099314 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099314
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.635 SAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào