|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4928 |
---|
005 | 202107201538 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376418 |
---|
035 | ##|a1083169823 |
---|
039 | |a20241130154727|bidtocn|c20210720153849|dmaipt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aPhương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aTp.hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a308 p. ; |c17 cm. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xPhương pháp học|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005486-8 |
---|
890 | |a3|b179|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005486
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 BUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005488
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 BUP
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000005487
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 BUP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào