DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Phạm, Hoàng Hải. |
Nhan đề
| Hanoi : Practical guide book / Phạm Hoàng Hải. |
Thông tin xuất bản
| HaNoi :The gioi Verlag,1996 |
Mô tả vật lý
| 215 p. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vietnam-Hanoi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Travel |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000097321 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58611 |
---|
005 | 202106250949 |
---|
008 | 170417s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | |a1456369635 |
---|
035 | ##|a1083172281 |
---|
039 | |a20241128105131|bidtocn|c20241126163524|didtocn|y20170417103225|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hoàng Hải. |
---|
245 | 10|aHanoi :|bPractical guide book /|cPhạm Hoàng Hải. |
---|
260 | |aHaNoi :|bThe gioi Verlag,|c1996 |
---|
300 | |a215 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aVietnam|zHanoi. |
---|
650 | 00|aTravel |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097321 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097321
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.9731 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào