DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Gomez-Mejia, Luis R. |
Nhan đề
| Managing human resources / Luis R. Gómez-Mejía, David B. Balkin, Robert L. Cardy. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 1998 |
Mô tả vật lý
| xxxvii, 586 p. : col. ill. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Personnel management. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí-Nguồn nhân lực-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nguồn nhân lực |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhân sự |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Balkin, David B., |
Tác giả(bs) CN
| Cardy, Robert L., |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000011188 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000004754, 000005059, 000005104, 000011591 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4930 |
---|
005 | 202204250823 |
---|
008 | 040406s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132709430 |
---|
035 | |a36315908 |
---|
035 | ##|a36315908 |
---|
039 | |a20241209120351|bidtocn|c20220425082304|dmaipt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.3|221|bGOM |
---|
090 | |a658.3|bGOM |
---|
100 | 1 |aGomez-Mejia, Luis R. |
---|
245 | 10|aManaging human resources /|cLuis R. Gómez-Mejía, David B. Balkin, Robert L. Cardy. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1998 |
---|
300 | |axxxvii, 586 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aPersonnel management. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xNguồn nhân lực|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNguồn nhân lực |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
700 | 1 |aBalkin, David B.,|d1948- |
---|
700 | 1 |aCardy, Robert L.,|d1955- |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000011188 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000004754, 000005059, 000005104, 000011591 |
---|
890 | |a5|b161|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004754
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 GOM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005059
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 GOM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005104
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 GOM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000011591
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 GOM
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000011188
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
658.3 GOM
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|