|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4931 |
---|
005 | 202105271410 |
---|
008 | 040406s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386939 |
---|
035 | ##|a1083192769 |
---|
039 | |a20241202171817|bidtocn|c20210527141058|danhpt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Hà. |
---|
245 | 10|aBí quyết luyện viết Tiếng Anh /|cPhan Hà. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a95 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách ngoại ngữ chuyên ngành. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBí quyết|xLuyện viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005989-91 |
---|
890 | |a3|b76|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005989
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005990
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005991
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào