• Sách
  • 915.97 NGD
    Geography of Vietnam :

DDC 915.97
Tác giả CN Nguyễn, Trọng Điều.
Nhan đề Geography of Vietnam : natural, human, economic / Nguyễn Trọng Điều.
Lần xuất bản 2 ed.
Thông tin xuất bản Hanoi : Gioi, 1995.
Mô tả vật lý 191 pages : illustrations, maps ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Physical geography.
Thuật ngữ chủ đề Geography-Vietnam.
Từ khóa tự do Geography.
Từ khóa tự do Vietnam.
Từ khóa tự do Physical geography.
000 00000nam a2200000 a 4500
00147962
0021
00458625
008170417s1995 vm| eng
0091 0
035|a1223339589
039|a20241209003418|bidtocn|c|d|y20170417130741|zanhpt
0410 |aeng
044|avm
08204|a915.97|bNGD
090|a915.97|bNGD
1000 |aNguyễn, Trọng Điều.
24510|aGeography of Vietnam :|bnatural, human, economic /|cNguyễn Trọng Điều.
250|a2 ed.
260|aHanoi :|bGioi,|c1995.
300|a191 pages :|billustrations, maps ;|c21 cm
650 0|aPhysical geography.
65000|aGeography|zVietnam.
6530 |aGeography.
6530 |aVietnam.
6530 |aPhysical geography.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào