|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4933 |
---|
005 | 202106030836 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166695 |
---|
039 | |a20210603083628|banhpt|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.06665|bNHH |
---|
100 | 0 |aNhư Hà. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh giao tiếp văn phòng =|bOffice English : học kèm băng casette / |cNhư Hà, Hồng Oanh. |
---|
260 | |aCà Mau :|bMũi Cà Mau,|c2001 |
---|
300 | |a520 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0|aGiao tiếp văn phòng |
---|
700 | 0 |aHồng Oanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005504-6 |
---|
890 | |a3|b289|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005504
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 NHH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005505
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 NHH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005506
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 NHH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào