|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4934 |
---|
005 | 202108310833 |
---|
008 | 040406s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406400 |
---|
035 | ##|a1083170806 |
---|
039 | |a20241201151801|bidtocn|c20210831083358|dmaipt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bMUR |
---|
100 | 1 |aMurphy, Raymond |
---|
245 | 10|aEnglish grammar in use : |bNgữ pháp tiếng Anh thực hành 136 đề mục ngữ pháp /|c Raymond Marphy ; Nguyễn Hạnh dịch |
---|
250 | |aTái bản bản lần thứ ba |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng ,|c1993 |
---|
300 | |a495 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hạnh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005463, 000005465 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005464 |
---|
890 | |a3|b411|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005463
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 MUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005465
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 MUR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào