|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58713 |
---|
008 | 170419s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368340 |
---|
039 | |a20241208235249|bidtocn|c|d|y20170419101034|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bCUN |
---|
090 | |a428.24|bCUN |
---|
100 | 1 |aCunningham, Sarah. |
---|
245 | 10|aNew cutting edge :|bIntermediate workbook /|cSarah Cunningham , Peter Moor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Văn hoá thông tin,|c2009. |
---|
300 | |a96p ;|c28cm. |
---|
500 | |aWith mini-dictionary. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 1 |aMoor, Peter. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000096795-6, 000096798 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096795
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.24 CUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000096796
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.24 CUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000096798
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.24 CUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào