|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4940 |
---|
005 | 202312121621 |
---|
008 | 080306s2006 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2006285315 |
---|
020 | |a1932234241 (pbk.) |
---|
035 | |a71807179 |
---|
035 | ##|a71807179 |
---|
039 | |a20241209001338|bidtocn|c20231212162153|dmaipt|y20080306000000|zsvtt |
---|
040 | |aORX|cORX|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPL855.I685|bO7513 2006 |
---|
082 | 04|a895.63|bKIT |
---|
100 | 1 |aKitakata, Kenz. |
---|
240 | 10|aOri.|lEnglish |
---|
245 | 14|aThe cage /|cKenz. |
---|
250 | |a1st American ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bVertical,|cc2006 |
---|
300 | |a230 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |a"Originally published in Japan as Ori by Shueisha, Tokyo, 1983"--T.p. verso. |
---|
650 | 00|aJapanese literature|xFiction |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 1 |aWarham, Paul. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034930 |
---|
856 | 42|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0624/2006285315-b.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0624/2006285315-d.html |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034930
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.63 KIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|