|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48086 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58750 |
---|
005 | 202305091104 |
---|
008 | 170420s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582876761 |
---|
035 | ##|a1083173620 |
---|
039 | |a20230509110412|btult|c20230505155741|dmaipt|y20170420081021|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.66651|bLEC |
---|
100 | |aLê, Minh Cẩn. |
---|
245 | 00|aCẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh Việt =|bContemporary commercial correspondence in English - Vietnamese /|cLê Minh Cẩn. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai, |c2009 |
---|
300 | |a667 tr.:|bill.;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aThư tín thương mại|vCẩm nang |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aCommercial |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aThư tín tiếng Hàn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000138179, 000138204 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138179
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
808.66651 LEC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138204
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
808.66651 LEC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào