|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4944 |
---|
005 | 201902180920 |
---|
008 | 070112s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415943 |
---|
039 | |a20241130171418|bidtocn|c20190218092031|dhuett|y20070112000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bNGA |
---|
090 | |a895.18|bNGA |
---|
100 | 0 |aNgô, Thừa Ân. |
---|
245 | 10|aTây du ký :. |nTập 2 / : |bNăm tập . / |cNgô Thừa Ân ; Như Sơn, Mai Xuân Hải, Phương Oanh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988. |
---|
300 | |a466 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học mọi nhà. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHH. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aMai, Xuân Hải|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhương Oanh|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào