DDC
| 808 |
Nhan đề
| 글쓰기의 이론과 실제 / 한국외국어대학교 한국어교육과. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한국외국어대학교 출판부, 2007. |
Mô tả vật lý
| 343 p. : 삽화 ; 26cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp văn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tạp văn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000056087, 000056091 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000038808, 000045959 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 490 |
---|
008 | 090326s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083191869 |
---|
039 | |a20090326000000|bhueltt|y20090326000000|zhaont |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808|bTHE |
---|
090 | |a808|bTHE |
---|
245 | 10|a글쓰기의 이론과 실제 /|c한국외국어대학교 한국어교육과. |
---|
260 | |a서울 :|b한국외국어대학교 출판부,|c2007. |
---|
300 | |a343 p. :|b삽화 ;|c26cm. |
---|
650 | 07|aTạp văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTạp văn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000056087, 000056091 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038808, 000045959 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038808
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
808 THE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045959
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
808 THE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000056087
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808 THE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000056091
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808 THE
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào