|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58768 |
---|
005 | 202105071622 |
---|
008 | 170420s1983 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333356713 |
---|
035 | |a1456361626 |
---|
035 | ##|a27496402 |
---|
039 | |a20241209000840|bidtocn|c20210507162245|dmaipt|y20170420101350|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a425|bHIB |
---|
100 | 1 |aHibbins, G. M. (Gillian Mary)|d1936- |
---|
245 | 10|aStands to reason :|ba guide to argument assessment /|cG. M. Hibbins |
---|
250 | |a3rd. |
---|
260 | |aSouth Melbourne :|bMacmillan,|c1983 |
---|
300 | |a144 p. :|bill. ; |c24 cm |
---|
650 | 0|aReasoning |
---|
650 | 10|aEnglish language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xGiới từ |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097437 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097437
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 HIB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào