• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 808.0666021 HUC
    Nhan đề: Technical writing and professional communication :

DDC 808.0666021
Tác giả CN Huckin, Thomas N.
Nhan đề Technical writing and professional communication : for nonnative speakers of English / Thomas N Huckin; Leslie A Olsen.
Thông tin xuất bản Boston, Mass. [u.a.] :McGraw-Hill,1991.
Mô tả vật lý XXII, 746 S :ill., graph. Darst ;24 cm.
Tóm tắt Developed for use by non-native speakers of English enrolled in Technical Writing and Communication courses, this text places technical writing in its context, showing students how to consider their purpose and their audience when writing reports, memos, and correspondence. It also covers computer technologies and the intercultural concerns.
Thuật ngữ chủ đề English language-Writing.
Từ khóa tự do English language.
Từ khóa tự do Giảng dạy tiếng Anh.
Từ khóa tự do Teaching and studying.
Từ khóa tự do Kĩ năng viết.
Tác giả(bs) CN Olsen, Leslie A.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000097401
000 00000nam a2200000 a 4500
00148140
0021
00458804
008170420s1991 xxu eng
0091 0
020|a0071126422
035|a1456370241
039|a20241125213813|bidtocn|c|d|y20170420135346|zhuett
0410 |aeng
044|axxu
08204|a808.0666021|bHUC
090|a808.0666021|bHUC
1001 |aHuckin, Thomas N.
24510|aTechnical writing and professional communication :|bfor nonnative speakers of English /|cThomas N Huckin; Leslie A Olsen.
260|aBoston, Mass. [u.a.] :|bMcGraw-Hill,|c1991.
300|aXXII, 746 S :|bill., graph. Darst ;|c24 cm.
520|aDeveloped for use by non-native speakers of English enrolled in Technical Writing and Communication courses, this text places technical writing in its context, showing students how to consider their purpose and their audience when writing reports, memos, and correspondence. It also covers computer technologies and the intercultural concerns.
65010|aEnglish language|xWriting.
6530 |aEnglish language.
6530 |aGiảng dạy tiếng Anh.
6530 |aTeaching and studying.
6530 |aKĩ năng viết.
7001 |aOlsen, Leslie A.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000097401
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000097401 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 808.0666021 HUC Sách 1