|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58810 |
---|
008 | 170420s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582819830 |
---|
035 | |a851982244 |
---|
039 | |a20241128111601|bidtocn|c|d|y20170420141722|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.64|bROL |
---|
090 | |a428.64|bROL |
---|
100 | 1 |aRollason, Jane. |
---|
245 | 10|aGandhi. Level 2 /|cJane Rollason. |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman : [distributor] Pearson Education Ltd,|c2003. |
---|
300 | |a32 pages :|billustrations ;|c0 x 13 x 0 cm. |
---|
650 | 0|aGandhi Mahatma. |
---|
650 | 0|aLiteracy|xStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGandhi Mahatma. |
---|
653 | 0 |aLiteracy. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(2): 000097554, 000098681 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097554
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
428.64 ROL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000098681
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
428.64 ROL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào