DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Sheehan, Neil. |
Nhan đề
| A bright shining lie : John Paul Vann and America in Vietnam / Neil Sheehan. |
Lần xuất bản
| English : Picador ed. |
Thông tin xuất bản
| London : Pan Books, 1990. |
Mô tả vật lý
| 861 pages [8] pages of plates : illustrations, maps ; 20 cm. |
Tóm tắt
| This story of America s involvement in Vietnam told through the portrait of John Paul Vann received the Pulitzer Prize and the National Book Award. Sheehan, a Vietnam correspondent for United Press International and the "New York Times", won numerous awards for war reportage. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vietnam War-United States Army-Soldiers-1961-1975. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Vietnam War. |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh |
Từ khóa tự do
| Giai đoạn 1961-1975. |
Từ khóa tự do
| Soldiers. |
Từ khóa tự do
| United States Army. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000097645 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58818 |
---|
005 | 202312181057 |
---|
008 | 170420s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0330313045 |
---|
035 | |a1456366719 |
---|
039 | |a20241125200128|bidtocn|c20231218105731|dtult|y20170420143725|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a959.7043|bSHE |
---|
100 | 1 |aSheehan, Neil. |
---|
245 | 12|aA bright shining lie :|bJohn Paul Vann and America in Vietnam /|cNeil Sheehan. |
---|
250 | |aEnglish : Picador ed. |
---|
260 | |aLondon :|bPan Books,|c1990. |
---|
300 | |a861 pages [8] pages of plates :|billustrations, maps ;|c20 cm. |
---|
520 | |aThis story of America s involvement in Vietnam told through the portrait of John Paul Vann received the Pulitzer Prize and the National Book Award. Sheehan, a Vietnam correspondent for United Press International and the "New York Times", won numerous awards for war reportage. |
---|
650 | 10|aVietnam War|xUnited States Army|xSoldiers|y1961-1975. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVietnam War. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1961-1975. |
---|
653 | 0 |aSoldiers. |
---|
653 | 0 |aUnited States Army. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000097645 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097645
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
959.7043 SHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào