• Sách
  • 495.13 DAA
    Hán - Việt từ điển :

DDC 495.13
Tác giả CN Đào, Duy Anh
Nhan đề Hán - Việt từ điển : Giản yếu: 5.000 đơn - tự, 40.000 từ - ngữ / Đào Duy Anh, Hãn Mạn Tử.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học xã hội, 2001
Mô tả vật lý 605 tr. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Hãn, Mạn Tử
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000003747-50
000 00000cam a2200000 a 4500
0014818
0021
0044953
005202201201057
008040318s2001 vm| chi
0091 0
035##|a1083196138
039|a20220120105655|bmaipt|c20220120104300|dmaipt|y20040318000000|zhangctt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.13|bDAA
1000 |aĐào, Duy Anh
24510|aHán - Việt từ điển :|bGiản yếu: 5.000 đơn - tự, 40.000 từ - ngữ /|cĐào Duy Anh, Hãn Mạn Tử.
260|aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001
300|a605 tr. ;|c20 cm.
65010|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aHãn, Mạn Tử
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000003747-50
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003747 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 DAA Sách 1
2 000003748 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 DAA Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000003749 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 DAA Sách 3
4 000003750 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 DAA Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào