|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4953 |
---|
005 | 202201201057 |
---|
008 | 040318s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417062 |
---|
035 | ##|a1083196138 |
---|
039 | |a20241129163338|bidtocn|c20220120105655|dmaipt|y20040318000000|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bDAA |
---|
100 | 0 |aĐào, Duy Anh |
---|
245 | 10|aHán - Việt từ điển :|bGiản yếu: 5.000 đơn - tự, 40.000 từ - ngữ /|cĐào Duy Anh, Hãn Mạn Tử. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a605 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aHãn, Mạn Tử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000003747-50 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003747
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 DAA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003748
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 DAA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003749
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 DAA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003750
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 DAA
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào