|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4954 |
---|
005 | 202201101428 |
---|
008 | 040319s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412990 |
---|
035 | ##|a1083172032 |
---|
039 | |a20241130093324|bidtocn|c20220110142840|danhpt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a433|bNGT |
---|
090 | |a433|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tuế. |
---|
245 | 10|aTừ điển Đức - Việt =|bDeutsch - Vietnamesisches Worterbuch: Loại nhỏ /|cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a1330 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Đức|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(4): 000003441-4 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003441
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003442
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
3
|
000003443
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
4
|
000003444
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào