DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Tolstoy, Leo. |
Nhan đề
| 战争与和平 =. War and Peace . / Volume 2 / : Leo Tolstoy. |
Thông tin xuất bản
| 外语教学与研究出版社, Bei jing :Wai yu jiao xue yu yan jiu chu ban she,1994. |
Mô tả vật lý
| 1344 pages ;19 cm. |
Tùng thư
| Jing dian shi jie wen xue ming zhu cong shu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc-Lịch sử chiến tranh. |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000097719 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58854 |
---|
008 | 170420s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7560009115 |
---|
035 | |a1456364706 |
---|
039 | |a20241125201035|bidtocn|c|d|y20170420163400|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bTOL |
---|
090 | |a951|bTOL |
---|
100 | 0 |aTolstoy, Leo. |
---|
245 | 10|a战争与和平 =. |nVolume 2 / : |bWar and Peace . / |cLeo Tolstoy. |
---|
260 | |a外语教学与研究出版社, Bei jing :|bWai yu jiao xue yu yan jiu chu ban she,|c1994. |
---|
300 | |a1344 pages ;|c19 cm. |
---|
490 | |aJing dian shi jie wen xue ming zhu cong shu. |
---|
650 | 10|aTrung Quốc|xLịch sử chiến tranh. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000097719 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097719
|
TK_Kho lưu tổng
|
951 TOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào