DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Hoekman, Bernard M., |
Nhan đề
| Development, trade, and the WTO a handbook / Bernard M Hoekman, Aaditya Mattoo, Philip English. |
Thông tin xuất bản
| Washington, D.C World Bank |
Mô tả vật lý
| 641 p. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| An extensive overview of what constitutes sound trade policy. This handbook also provides a shorter review of the world trade system that includes trade in services. Other sections of the book focus on key issues in merchandise trading, intellectual property rights and "behind-the-border" topics. |
Thuật ngữ chủ đề
| World Trade Organization. |
Từ khóa tự do
| English language. |
Từ khóa tự do
| Tổ chức thương mại thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Mattoo, Asditya. |
Tác giả(bs) CN
| Mattoo, Aaditya. |
Tác giả(bs) CN
| English, Philip. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000097793-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58859 |
---|
005 | 202102031557 |
---|
008 | 170421s wau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1898295026 |
---|
035 | |a1456369756 |
---|
035 | ##|a1083168249 |
---|
039 | |a20241125201029|bidtocn|c20210203155703|danhpt|y20170421084355|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |awau |
---|
082 | 04|a382|bHOE |
---|
090 | |a382|bHOE |
---|
100 | 1|aHoekman, Bernard M.,|d1959. |
---|
245 | 10|aDevelopment, trade, and the WTO a handbook /|cBernard M Hoekman, Aaditya Mattoo, Philip English. |
---|
260 | |aWashington, D.C World Bank |
---|
300 | |a641 p. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aAn extensive overview of what constitutes sound trade policy. This handbook also provides a shorter review of the world trade system that includes trade in services. Other sections of the book focus on key issues in merchandise trading, intellectual property rights and "behind-the-border" topics. |
---|
650 | 00|aWorld Trade Organization. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aTổ chức thương mại thế giới |
---|
700 | 1|aMattoo, Asditya. |
---|
700 | 1|aMattoo, Aaditya. |
---|
700 | 1|aEnglish, Philip. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000097793-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097793
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 HOE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000097794
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 HOE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|