|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4820 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4955 |
---|
005 | 202211041313 |
---|
008 | 040319s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130.000 vnd |
---|
035 | |a1456401217 |
---|
035 | ##|a1083172202 |
---|
039 | |a20241130174947|bidtocn|c20221104131322|danhpt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
090 | |a495.9223|bTUD |
---|
110 | 2 |aViện Ngôn Ngữ học. |
---|
245 | 00|aTừ điển Tiếng Việt :|b39924 mục từ /|cHoàng Phê chủ biên,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 8, có sửa chữa, đợt 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNXB. Đà Nẵng ; Trung tâm từ điển học,|c2002. |
---|
300 | |a1221 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aNgữ âm học |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(4): 000003221-3, 000004732 |
---|
890 | |a4|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003221
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9223 TUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003222
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9223 TUD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003223
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9223 TUD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Hạn trả:19-06-2015
|
|
4
|
000004732
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9223 TUD
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào