DDC 495.9223
Tác giả TT Viện Ngôn Ngữ học.
Nhan đề Từ điển Tiếng Việt : 39924 mục từ / Hoàng Phê chủ biên,...
Lần xuất bản In lần thứ 8, có sửa chữa, đợt 2.
Thông tin xuất bản Hà Nội : NXB. Đà Nẵng ; Trung tâm từ điển học, 2002.
Mô tả vật lý 1221 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Khoa tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Chuyên ngành Việt Nam học
Môn học Ngữ âm học
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(4): 000003221-3, 000004732
000 00000cam a2200000 a 4500
0014820
00220
0044955
005202211041313
008040319s2002 vm| vie
0091 0
020|c130.000 vnd
035|a1456401217
035##|a1083172202
039|a20241130174947|bidtocn|c20221104131322|danhpt|y20040319000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bTUD
090|a495.9223|bTUD
1102 |aViện Ngôn Ngữ học.
24500|aTừ điển Tiếng Việt :|b39924 mục từ /|cHoàng Phê chủ biên,...
250|aIn lần thứ 8, có sửa chữa, đợt 2.
260|aHà Nội :|bNXB. Đà Nẵng ; Trung tâm từ điển học,|c2002.
300|a1221 tr. ;|c21 cm.
65007|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
690|aKhoa tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
691|aViệt Nam học
692|aNgữ âm học
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(4): 000003221-3, 000004732
890|a4|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003221 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9223 TUD Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003222 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9223 TUD Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000003223 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9223 TUD Tài liệu Môn học 3 Hạn trả:19-06-2015
4 000004732 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9223 TUD Tài liệu Môn học 4

Không có liên kết tài liệu số nào