|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58870 |
---|
008 | 170421s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379880 |
---|
035 | ##|a1083172065 |
---|
039 | |a20241130154047|bidtocn|c|d|y20170421094113|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.8|bCOT |
---|
090 | |a428.8|bCOT |
---|
100 | 0 |aCotton, David. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh trong giao tiếp thương mại quốc tế =|bTerms of trade : Spoken English for international business /|cDavid Cotton, Ann Mc Grath; Nguyễn Thị Thanh Hà, Tôn Nữ Quỳnh Tiên dịch và soạn bài tập. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThống kê,|c1999. |
---|
300 | |a179 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xThương mại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Hà|edịch và soạn bài tập. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào