|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4956 |
---|
005 | 202405091650 |
---|
008 | 040319s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385788 |
---|
035 | ##|a1083171585 |
---|
039 | |a20241130092917|bidtocn|c20240509165005|dtult|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt, Việt - Anh :|bEnglish - Vietnamese, Vietnamese - English dictionary /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2002 |
---|
300 | |a1153 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003461-4 |
---|
890 | |a4|b132|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003461
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003462
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003463
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003464
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào