|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4957 |
---|
005 | 202103241433 |
---|
008 | 040319s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166751 |
---|
039 | |a20210324143308|banhpt|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.03|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển vật lí và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh :|bkhoảng 12.000 từ = English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of písics and high technology. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a586 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aVật lí|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aTechnology|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aPhysics|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển công nghệ |
---|
653 | 0 |aVật lí |
---|
653 | 0 |aTừ điển vật lí |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003806-9 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003806
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
530.03 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003807
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
530.03 TUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003808
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
530.03 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003809
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
530.03 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào