• Sách
  • 530.03 TUD
    Từ điển vật lí và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh :

DDC 530.03
Nhan đề Từ điển vật lí và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh : khoảng 12.000 từ = English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of písics and high technology.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Mô tả vật lý 586 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vật lí-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Technology-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Physics-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển công nghệ
Từ khóa tự do Vật lí
Từ khóa tự do Từ điển vật lí
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003806-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0014822
0021
0044957
005202103241433
008040319s2001 vm| eng
0091 0
035##|a1083166751
039|a20210324143308|banhpt|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a530.03|bTUD
24510|aTừ điển vật lí và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh :|bkhoảng 12.000 từ = English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of písics and high technology.
260|aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001
300|a586 tr. ;|c24 cm.
65007|aVật lí|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aTechnology|xDictionaries.
65010|aPhysics|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển công nghệ
6530 |aVật lí
6530 |aTừ điển vật lí
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003806-9
890|a4|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003806 TK_Tiếng Anh-AN 530.03 TUD Sách 1
2 000003807 TK_Tiếng Anh-AN 530.03 TUD Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000003808 TK_Tiếng Anh-AN 530.03 TUD Sách 3
4 000003809 TK_Tiếng Anh-AN 530.03 TUD Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào