|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4958 |
---|
005 | 202104291516 |
---|
008 | 040319s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383930 |
---|
035 | ##|a1083197224 |
---|
039 | |a20241129093426|bidtocn|c20210429151623|dmaipt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sanh Phúc |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Anh - Việt =|bEnglish - English - Vietnamese: 165.000 từ /|cNguyễn Sanh Phúc |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a1681tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003538 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000003536, 000003539, 000003541-3 |
---|
890 | |a6|b77|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003536
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003539
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003541
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003542
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003543
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
6
|
000003538
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
423 NGP
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào