|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4959 |
---|
005 | 202105061049 |
---|
008 | 040319s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951327253 |
---|
035 | ##|a1083167264 |
---|
039 | |a20241201183457|bidtocn|c20210506104913|dmaipt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English Dictionary /|cĐặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a855tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish language |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003486, 000003493-5 |
---|
890 | |a4|b88|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003486
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003493
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000003494
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000003495
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào