DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Wyatt, Rawdon |
Nhan đề
| Check your vocabulary for English for the IELTS examination : A workbook for students / Rawdon Wyatt; Lê Huy Lâm giới thiệu và chú giải. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002 |
Mô tả vật lý
| 131 p. ; 25 cm. |
Tùng thư
| Thực hành từ vựng cho bài thi IELTS. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-IELTS |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000094404 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58910 |
---|
005 | 202105251040 |
---|
008 | 170421s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369929 |
---|
035 | ##|a1083189136 |
---|
039 | |a20241209104905|bidtocn|c20210525104046|dmaipt|y20170421143631|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bWYA |
---|
100 | 1 |aWyatt, Rawdon |
---|
245 | 10|aCheck your vocabulary for English for the IELTS examination : |bA workbook for students /|cRawdon Wyatt; Lê Huy Lâm giới thiệu và chú giải. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2002 |
---|
300 | |a131 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aThực hành từ vựng cho bài thi IELTS. |
---|
650 | 00|aTiếng Anh |
---|
650 | 00|aTừ vựng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094404 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094404
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 WYA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào