|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4960 |
---|
005 | 202201241512 |
---|
008 | 040319s2000 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418998 |
---|
035 | ##|a1083172438 |
---|
039 | |a20241201150903|bidtocn|c20220124151159|dmaipt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Kim Thản |
---|
245 | 10|aTừ điển Hán - Việt hiện đại :|bTái bản có bổ sung và sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2000 |
---|
300 | |a1692 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|vDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000003602-4 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003602
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003603
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003604
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào