|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58914 |
---|
008 | 170421s2001 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369178 |
---|
039 | |a20241125205206|bidtocn|c|d|y20170421145008|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a899|bWHA |
---|
090 | |a899|bWHA |
---|
100 | 1 |aWharton, Herb,|d1936- |
---|
245 | 10|aYumba days /|cHerb Wharton. |
---|
260 | |aAustralia :|bUniversity of Queensland Press,|c2001. |
---|
300 | |a135 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học Úc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Úc. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000097758 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097758
|
TK_Kho lưu tổng
|
899 WHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào