|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58923 |
---|
005 | 202007301452 |
---|
008 | 170421s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365845 |
---|
035 | |a1456365845 |
---|
035 | |a1456365845 |
---|
035 | ##|a1083195179 |
---|
039 | |a20241216091252|bidtocn|c20241216091138|didtocn|y20170421152053|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bDEW |
---|
100 | 1 |aDe Witt, Ray,|d1948- |
---|
245 | 10|aHow to prepare for IELTS /|cRay de Witt ; Đặng Tuấn Anh dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1999. |
---|
300 | |a220 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aInternational English Language Testing System|zGreat Britain|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations. |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System. |
---|
653 | 0 |aExaminations |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aIELTS |
---|
700 | 0 |aĐặng, Tuấn Anh|edịch và chú giải. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào