DDC
| 382 |
Nhan đề
| Incoterms 2000 : Quy tắc chính thức của ICC giải thích các điều diện thương mại = ICC official rules for the interpretation of trade terms / Chamber of commerce and Industry of Vietnam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : ICC, 2000 |
Mô tả vật lý
| 250 p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trade-Terminologies. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại-Qui chế-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Qui chế |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000001455-6, 000004711-2, 000038077 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4961 |
---|
005 | 202102031604 |
---|
008 | 040319s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415539 |
---|
035 | ##|a1083173064 |
---|
039 | |a20241129162529|bidtocn|c20210203160433|danhpt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bINC |
---|
245 | 10|aIncoterms 2000 :|bQuy tắc chính thức của ICC giải thích các điều diện thương mại = ICC official rules for the interpretation of trade terms /|cChamber of commerce and Industry of Vietnam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bICC,|c2000 |
---|
300 | |a250 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aTrade|xTerminologies. |
---|
650 | 17|aThương mại|xQui chế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQui chế |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000001455-6, 000004711-2, 000038077 |
---|
890 | |a5|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001455
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 INC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001456
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 INC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000004711
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 INC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000004712
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 INC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000038077
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 INC
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào