|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4963 |
---|
008 | 040319s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406848 |
---|
035 | ##|a1083190419 |
---|
039 | |a20241202132732|bidtocn|c20040319000000|dhueltt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.04|bNGH |
---|
090 | |a343.04|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Viết Hùng. |
---|
245 | 10|aThuế 2002 :|bBiểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu /|cNguyễn Viết Hùng sưu tầm và hệ thống hoá. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí MInh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2002. |
---|
300 | |a507 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aThuế xuất khẩu|xThuế nhập khẩu|xBiểu thuế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuế nhập khẩu. |
---|
653 | 0 |aThuế xuất khẩu. |
---|
653 | 0 |aBiểu thuế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000004715-6 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004715
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.04 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000004716
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.04 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào