|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48285 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 58949 |
---|
005 | 202204120853 |
---|
008 | 170422s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400717 |
---|
035 | ##|a1083196687 |
---|
039 | |a20241129160604|bidtocn|c20220412085342|dtult|y20170422094759|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huyền Trang |
---|
245 | 10|aNghiên cứu dịch hợp đồng mua bán tiếng Trung Quốc sang tiếng Việt =|b文买卖合同越译研究 /|cNguyễn Thị Huyền Trang ; Nguyễn Thành Công hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a123 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aLuận văn thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xHợp đồng mua bán|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xDịch|xHợp đồng mua bán|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng mua bán. |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Trung Quốc|zKhoa sau đại học. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000099549 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000099548 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099548
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.1802 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000099549
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.1802 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|