Ký hiệu xếp giá
| 495.180071 DUC |
Tác giả CN
| Dương, Thị Kim Cúc. |
Nhan đề
| 越南汉语综合课课堂教师提问研究——以河内经营与工艺大学为例 =Nghiên cứu phương pháp nêu câu hỏi trong giờ thực hành tiếng Hán tổng hợp cho sinh viên Việt Nam – nghiên cứu trường hợpTrường Đại học Kinh doanh Công nghệ Hà Nội /Dương Thị Kim Cúc ; . |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Luận văn thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Phương pháp giảng dạy-Thực hành tiếng-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thực hành tiếng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nêu câu hỏi. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(1): 000099555 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000099554 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48288 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 58952 |
---|
005 | 201811070824 |
---|
008 | 170422s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372953 |
---|
035 | ##|a1083198272 |
---|
039 | |a20241201152428|bidtocn|c20181107082410|dhuett|y20170422095448|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180071|bDUC |
---|
090 | |a495.180071|bDUC |
---|
100 | 0 |aDương, Thị Kim Cúc. |
---|
245 | 10|a越南汉语综合课课堂教师提问研究——以河内经营与工艺大学为例 =|bNghiên cứu phương pháp nêu câu hỏi trong giờ thực hành tiếng Hán tổng hợp cho sinh viên Việt Nam – nghiên cứu trường hợpTrường Đại học Kinh doanh Công nghệ Hà Nội /|cDương Thị Kim Cúc ; . |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a151 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aLuận văn thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp giảng dạy|xThực hành tiếng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aNêu câu hỏi. |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Trung Quốc|zKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000099555 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000099554 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099554
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.180071 DUC
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000099555
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.180071 DUC
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|