• Sách
  • 373.19 CHU
    Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh tiếng Pháp tiếng Nga tiếng Trung Quốc :

DDC 373.19
Nhan đề Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh tiếng Pháp tiếng Nga tiếng Trung Quốc : Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ - BGD và ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo/ Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2002.
Mô tả vật lý 63 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục trung học cơ sở-Chương trình giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Ch­­­ương trình giảng dạy.
Từ khóa tự do Giáo dục trung học cơ sở.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000004387
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000004388
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000004389
000 00000cam a2200000 a 4500
0014830
0021
0044965
008040319s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456392452
035##|a1083188709
039|a20241129134417|bidtocn|c20040319000000|dthuynt|y20040319000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a373.19|bCHU
090|a373.19|bCHU
24510|aChương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh tiếng Pháp tiếng Nga tiếng Trung Quốc :|bBan hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ - BGD và ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo/|cBộ Giáo dục và Đào tạo.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002.
300|a63 tr. ;|c24 cm.
65017|aGiáo dục trung học cơ sở|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aCh­­­ương trình giảng dạy.
6530 |aGiáo dục trung học cơ sở.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000004387
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000004388
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000004389
890|a3|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004388 K. Việt Nam học 373.19 CHU Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào