|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4830 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4965 |
---|
008 | 040319s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392452 |
---|
035 | ##|a1083188709 |
---|
039 | |a20241129134417|bidtocn|c20040319000000|dthuynt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a373.19|bCHU |
---|
090 | |a373.19|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh tiếng Pháp tiếng Nga tiếng Trung Quốc :|bBan hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ - BGD và ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo/|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục trung học cơ sở|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục trung học cơ sở. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000004387 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000004388 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000004389 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004388
|
K. Việt Nam học
|
|
373.19 CHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào