|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48304 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58971 |
---|
005 | 201804160856 |
---|
008 | 170422s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405192 |
---|
035 | ##|a1083171190 |
---|
039 | |a20241130102744|bidtocn|c20180416085627|dtult|y20170422141103|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a364|bMOT |
---|
090 | |a364|bMOT |
---|
245 | 10|aSổ tay một số kỹ năng về truy tố, xét xử các tội phạm buôn bán người /|cTòa án nhân nhân tối cao; Viện Kiểm sát nhân dân tối cao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ,|c2007. |
---|
300 | |a197 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xTruy tố|xXét xử|xTội phạm|xBuôn bán người|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aTội phạm. |
---|
653 | 0 |aBuôn bán người. |
---|
653 | 0 |aTruy tố. |
---|
653 | 0 |aXét xử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099637 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099637
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
364 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào