|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58975 |
---|
005 | 202110111418 |
---|
008 | 211011s1985 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386914 |
---|
035 | |a1456386914 |
---|
035 | |a1456386914 |
---|
035 | |a1456386914 |
---|
035 | ##|a1083165570 |
---|
039 | |a20241129101006|bidtocn|c20241129100726|didtocn|y20170422141552|zhuett |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.03|bDIC |
---|
090 | |a469.03|bDIC |
---|
245 | 10|aDicionnário prastico ilustrado |
---|
260 | |aPortugal,|c1985 |
---|
300 | |a404 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(1): 000099632 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099632
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.03 DIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào