|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48309 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58976 |
---|
005 | 202308020931 |
---|
008 | 170422s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379903 |
---|
035 | ##|a1083194038 |
---|
039 | |a20241130163650|bidtocn|c20230802093127|dtult|y20170422141806|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bDOT |
---|
090 | |a495.9228|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
245 | 10|aThực hành tiếng Việt : Trình độ C /|cĐoàn Thiện Thuật, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2005 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 3B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khánh Hà. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Như Quỳnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000099633 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099633
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 DOT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|