• Sách
  • 495.9223 TUD
    Từ điển Việt - Hán hiện đại /

DDC 495.9223
Nhan đề Từ điển Việt - Hán hiện đại / Lôi Hàng, Lý Bảo Hồng, Mã Khắc Thừa, Triệu Ngọc Lan.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2002
Mô tả vật lý 1012 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Dictionaries-Chinese language-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Từ điển song ngữ-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Lôi Hàng.
Tác giả(bs) CN Lý, Bảo Hồng.
Tác giả(bs) CN Mã, Khắc Thừa.
Tác giả(bs) CN Triệu, Ngọc Lan.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000003403-4, 000003499
000 00000cam a2200000 a 4500
0014831
0021
0044966
005202401031536
008220328s2002 vm chi
0091 0
035|a1456409765
035##|a503017094
039|a20241201181819|bidtocn|c20240103153700|dmaipt|y20040319000000|zhangctt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.9223|bTUD
24510|aTừ điển Việt - Hán hiện đại /|cLôi Hàng, Lý Bảo Hồng, Mã Khắc Thừa, Triệu Ngọc Lan.
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002
300|a1012 tr. ;|c21 cm.
65010|aDictionaries|xChinese language|xVietnamese.
65017|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aTừ điển song ngữ.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aLôi Hàng.
7000 |aLý, Bảo Hồng.
7000 |aMã, Khắc Thừa.
7000 |aTriệu, Ngọc Lan.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000003403-4, 000003499
890|a3|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003403 TK_Tiếng Trung-TQ 495.9223 TUD Sách 2
2 000003404 TK_Tiếng Trung-TQ 495.9223 TUD Sách 3
3 000003499 TK_Tiếng Trung-TQ 495.9223 TUD Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào