|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4966 |
---|
005 | 202401031536 |
---|
008 | 220328s2002 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409765 |
---|
035 | ##|a503017094 |
---|
039 | |a20241201181819|bidtocn|c20240103153700|dmaipt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hán hiện đại /|cLôi Hàng, Lý Bảo Hồng, Mã Khắc Thừa, Triệu Ngọc Lan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a1012 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aDictionaries|xChinese language|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aLôi Hàng. |
---|
700 | 0 |aLý, Bảo Hồng. |
---|
700 | 0 |aMã, Khắc Thừa. |
---|
700 | 0 |aTriệu, Ngọc Lan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000003403-4, 000003499 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003403
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000003404
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000003499
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|