|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58977 |
---|
005 | 201812191029 |
---|
008 | 170422s2001 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378612 |
---|
035 | ##|a1083191507 |
---|
039 | |a20241202133143|bidtocn|c20181219102907|danhpt|y20170422141915|zhuett |
---|
041 | |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bDAD |
---|
100 | 0 |cĐặng, Văn Đạm. |
---|
245 | 10|aNhập môn tiếng Việt=|bVietnamese for foreigners /|cĐặng Văn Đạm, Hà Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hóa thông tin, |c2001. |
---|
300 | |a204 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aLanguage|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aHà, Vinh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099634 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099634
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 DAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào