|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48313 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 58980 |
---|
005 | 202412201027 |
---|
008 | 170422s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399880 |
---|
035 | ##|a1083171248 |
---|
039 | |a20241220102732|bmaipt|c20241201164448|didtocn|y20170422142532|ztult |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.19|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên Khoa tiếng Hàn Quốc /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a360 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aHàn Quốc|xĐất nước|xVăn hóa|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
655 | |aKỷ yếu hội thảo sinh viên|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000099562-3 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099562
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
915.19 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099563
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
915.19 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|