|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48314 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 58981 |
---|
008 | 170422s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384795 |
---|
035 | ##|a1083172310 |
---|
039 | |a20241130083844|bidtocn|c|d|y20170422142714|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.071|bKYY |
---|
090 | |a005.071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa công nghệ thông tin. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên Khoa Công nghệ thông tin /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a134 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo viên |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000099561 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000099560 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099560
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
005.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000099561
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
005.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|