|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4967 |
---|
008 | 040319s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416481 |
---|
035 | ##|a1083200949 |
---|
039 | |a20241130100934|bidtocn|c20040319000000|dhueltt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922824|bNGQ |
---|
090 | |a495.922824|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Anh Quế. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt trong giao dịch thương mại =|bVietnamese in commercial transaction /|cNguyễn Anh Quế, Hà Thị Quế Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a169 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiao dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao dịch. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aHà, Thị Quế Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000004390-2 |
---|
890 | |a3|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004390
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922824 NGQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000004391
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922824 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000004392
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922824 NGQ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào