|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48324 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 58994 |
---|
005 | 202303201448 |
---|
008 | 170422s2014 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404951 |
---|
035 | ##|a1083196252 |
---|
039 | |a20241202150926|bidtocn|c20230320144847|dtult|y20170422150839|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6|bNIH |
---|
090 | |a895.6|bNIH |
---|
245 | 10|a日本文学史 /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a108 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học Nhật Bản|xLịch sử văn học|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aVăn học Nhật Bản đương đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000099583, 000112023 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000099582 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099582
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
895.6 NIH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000099583
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
895.6 NIH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000112023
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
895.6 NIH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào