|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48325 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58995 |
---|
005 | 202304250835 |
---|
008 | 170422s1995 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392900 |
---|
035 | ##|a1083198945 |
---|
039 | |a20241201153708|bidtocn|c20230425083547|danhpt|y20170422151301|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a808.04956|bTAG |
---|
100 | 0 |a田口,雅子 |
---|
242 | |yeng |
---|
245 | 10|aらくらく日本語ライティング : 初級後半〜中級 =|bWriting in Japanese is fun : Upper beginner to Intermediate / |c田口雅子 ; [Masako Taguchi] |
---|
260 | |a東京 :|bアルク,|c1995 |
---|
300 | |a131 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Tiếng Nhật Bản. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng viết|xTrình độ trung cấp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng viết|xTrình độ sơ cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000099580-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099580
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
808.04956 TAG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000099581
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
808.04956 TAG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào