|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48326 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 58996 |
---|
005 | 202004011605 |
---|
008 | 170422s2016 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375863 |
---|
035 | ##|a1083173435 |
---|
039 | |a20241201164249|bidtocn|c20200401160600|dmaipt|y20170422151400|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNGH |
---|
090 | |a495.68|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hương. |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật thương mại /|cNguyễn Thị Minh Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |c29 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Nhật Bản|xTiếng Nhật chuyên ngành|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000099578 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000099579 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099578
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.68 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099579
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.68 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào