Ký hiệu xếp giá 495.68 NGH
Tác giả CN Nguyễn, Thị Minh Hương.
Nhan đề Tiếng Nhật thương mại /Nguyễn Thị Minh Hương.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016.
Mô tả vật lý 29 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Tiếng Nhật chuyên ngành-Thương mại-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật chuyên ngành
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật thương mại
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Thương mại
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000099578
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000099579
000 00000cam a2200000 a 4500
00148326
0025
00458996
005202004011605
008170422s2016 jp| jpn
0091 0
035##|a1083173435
039|a20200401160600|bmaipt|c20190926155028|dtult|y20170422151400|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.68|bNGH
090|a495.68|bNGH
1000 |aNguyễn, Thị Minh Hương.
24510|aTiếng Nhật thương mại /|cNguyễn Thị Minh Hương.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016.
300|c29 cm.
65007|aTiếng Nhật Bản|xTiếng Nhật chuyên ngành|xThương mại|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật chuyên ngành
6530 |aTiếng Nhật thương mại
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aThương mại
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000099578
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000099579
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099578 NCKH_Đề tài 495.68 NGH Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000099579 NCKH_Nội sinh Giáo trình 495.68 NGH Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào