|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48327 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58997 |
---|
005 | 202207111641 |
---|
008 | 170422s2000 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392982 |
---|
035 | ##|a1083194763 |
---|
039 | |a20241201150158|bidtocn|c20220711164148|dtult|y20170422152006|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語上級読解 =|bAdvanced reading in Japanese /|c柿倉侑子,...; [Yuko Kakikura,...] |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a158 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrình độ cao cấp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 0 |a柿倉,侑子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000099576-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099576
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.684 NIH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000099577
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.684 NIH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào