Ký hiệu xếp giá 495.68 NGH
Tác giả CN Nguyễn, Thị Minh Hương.
Nhan đề Thư tín thương mại /Nguyễn Thị Minh Hương.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017.
Mô tả vật lý 45 p. ; 29 cm.
Tóm tắt Gồm 12 bài về thư tín thương mại, đề cập đến lý thuyết chung, thư thỉnh cầu, các loại giấy tờ, thư chúc mừng, thư cảm ơn,...
Đề mục chủ đề Thư tín thương mại-Tiếng Nhật Bản-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Thư tín thương mại
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật chuyên ngành
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình
Thuật ngữ không kiểm soát Thương mại
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thư tín thương mại
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000099572
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000099573
000 00000cam a2200000 a 4500
00148329
0025
00458999
005202004011607
008170422s2017 vm| vie
0091 0
035|a1456387425
035##|a1083166168
039|a20241130174954|bidtocn|c20200401160745|dmaipt|y20170422152805|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.68|bNGH
090|a495.68|bNGH
1000 |aNguyễn, Thị Minh Hương.
24510|aThư tín thương mại /|cNguyễn Thị Minh Hương.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017.
300|a45 p. ;|c29 cm.
520|aGồm 12 bài về thư tín thương mại, đề cập đến lý thuyết chung, thư thỉnh cầu, các loại giấy tờ, thư chúc mừng, thư cảm ơn,...
65010|aThư tín thương mại|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN.
6530 |aThư tín thương mại
6530 |aTiếng Nhật chuyên ngành
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGiáo trình
6530 |aThương mại
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aThư tín thương mại
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000099572
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000099573
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099572 NCKH_Đề tài 495.68 NGH Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000099573 NCKH_Nội sinh Giáo trình 495.68 NGH Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào