|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4833 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4968 |
---|
008 | 040319s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399522 |
---|
035 | ##|a45473835 |
---|
039 | |a20241130162340|bidtocn|c20040319000000|dhueltt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bLIT |
---|
090 | |a959.7|bLIT |
---|
100 | 0 |aLi Tana. |
---|
245 | 10|aBia chữ Hán trong Hội quán người Hoa tại thành phố Hồ Chí Minh /|cLi Tana, Nguyễn Cẩm Thuý chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1999. |
---|
300 | |a527 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn bia|xChữ Hán|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aThành phố Hồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aVăn bia. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
700 | 0 |aCao, Tự Thanh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Cẩm Thuý|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aVõ, Thị Tâm. |
---|
700 | 0 |aVõ, Văn Sổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000004724, 000004727 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004727
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 LIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000004724
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 LIT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|